Phiên âm : qǔ lè.
Hán Việt : thủ nhạc.
Thuần Việt : tìm niềm vui; cốt cho vui; mua vui.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tìm niềm vui; cốt cho vui; mua vui(取乐儿)寻求快乐